Từ điển Thiều Chửu
碎 - toái
① Ðập vụn. ||② Mỏn mọn, nhỏ nhặt.

Từ điển Trần Văn Chánh
碎 - toái
① Vỡ, tan: 粉碎 Đập tan; 碰碎了一塊玻璃 Đánh vỡ một miếng kính; ② Vụn, vụn vặt, nhỏ nhặt: 碎布 Vải vụn; 事情瑣碎 Việc vụn vặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
碎 - toái
Nhỏ nhặt, vụn vặt — Vụn nhỏ.


破碎 - phá toái || 粉骨碎身 - phấn cốt toái thân || 粉碎 - phấn toái || 煩碎 - phiền toái || 細碎 - tế toái || 瑣碎 - toả toái ||